biếng ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biếng ăn+
- (Chứng biến ăn) (y) Anorexia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biếng ăn"
- Những từ có chứa "biếng ăn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 572